Characters remaining: 500/500
Translation

hầu bao

Academic
Friendly

Từ "hầu bao" trong tiếng Việt có nghĩa là "túi nhỏ đeothắt lưng", nhưng trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ "tiền bạc" hoặc "tài chính" của một người. Khi nói về "hầu bao", người ta thường ám chỉ đến khả năng chi tiêu hoặc số tiền một người có thể sử dụng.

dụ sử dụng:
  1. Thực tế: "Tôi không nhiều tiền, hầu bao của tôi đang cạn kiệt."

    • đây, "hầu bao" được sử dụng để chỉ số tiền hiện của người nói.
  2. Diễn đạt ý tưởng: "Người đó rất hào phóng, luôn sẵn sàng mở hầu bao giúp đỡ người khác."

    • Trong câu này, "hầu bao" thể hiện sự sẵn sàng chi tiêu, thể hiện tính cách của người đó.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Để thực hiện dự án này, chúng ta cần xem xét hầu bao của công ty."
    • đây, "hầu bao" không chỉ đơn thuần tiền còn ngân sách của công ty.
Các biến thể từ liên quan:
  • "Hầu bao" có thể được biến thể thành hình thức khác như "hầu bao rỗng" (không tiền) hay "hầu bao dày" ( nhiều tiền).
  • Từ gần giống: "túi tiền" (cũng chỉ số tiền trong túi hoặc trong tài khoản).
Từ đồng nghĩa:
  • "Tiền bạc": dùng để chỉ tài sản hoặc tài chính chung.
  • "Ngân sách": thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến kế hoạch tài chính.
Chú ý:
  • Cần phân biệt giữa việc sử dụng "hầu bao" để chỉ tiền bạc nói chung, "hầu bao" trong nghĩa đen (túi đeo) trong một số trường hợp lịch sử hoặc văn hóa. Trong đời sống hiện đại, "hầu bao" thường được hiểu theo nghĩa bóng.
  1. dt Túi nhỏ đeothắt lưng: ai dại dốc hết hầu bao cho chúng (NgKhải).

Comments and discussion on the word "hầu bao"